KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân (kg) | 11.920 |
Khối lượng hàng hóa (kg) | 17.950 |
Khối lượng toàn bộ (kg) | 30.000 |
KÍCH THƯỚC
Kích thước bao (DxRxC) | 12.200 x 2.500 x 3.550 |
Kích thước lòng thùng (DxRxC) | 9.700 x 2.350 x 740/2.150 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 270 |
ĐỘNG CƠ
Mã động cơ | D6AC |
Loại động cơ | Động cơ Diesel tăng áp bằng Turbo, làm mát bằng nước, 4 kỳ, 6 xy lanh |
Dung tích xi lanh (cc) | 11.149 |
Công suất cực đại (Ps) | 320 PS |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 350 |
HỘP SỐ
Kiểu | máy điện: H160S2 x 5| máy cơ: M12S2 X 5 |
Loại | 10 số tiến, 2 số lùi |
VÀNH & LỐP XE
Kiểu lốp xe | Trước lốp đơn/ Sau lốp đôi |
Cỡ lốp xe (trước/sau) | 12R22.5 - 16PR |
ĐẶC TÍNH VẬN HÀNH
Khả năng vượt dốc (tanθ) | 0.346 |
Vận tốc tối đa (km/h) | 94 |
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh hỗ trợ | Phanh khí xả, kiểu van bướm |
Hệ thống phanh chính | Phanh tang trống, khí nén 2 dòng |